Trong thời đại số, tài khoản ngân hàng và thẻ thanh toán đã trở thành công cụ tài chính không thể thiếu, giúp bạn quản lý tiền, thanh toán, chuyển nhận nhanh chóng. Tuy nhiên, với nhiều người mới làm quen ngân hàng, những khái niệm như số thẻ, số tài khoản, OTP, CVV/CVC, tài khoản trích nợ, tất toán vẫn còn khá mơ hồ.
Bài viết này sẽ tổng hợp từ A đến Z kiến thức về thẻ và tài khoản ngân hàng, giải thích chi tiết từng khái niệm, hướng dẫn cách sử dụng an toàn và hiệu quả, đồng thời cung cấp các mẹo để tránh rủi ro, kèm link nội bộ gợi mở nhu cầu để bạn có thể tìm hiểu thêm.
Các loại tài khoản phổ biến:
Độ tuổi làm thẻ: Tùy ngân hàng, thường Thẻ ATM dùng để rút tiền, chuyển khoản, thanh toán tại POS. Khi sử dụng, bạn cần chú ý an toàn giao dịch.từ 15–18 tuổi trở lên.
Bài viết này sẽ tổng hợp từ A đến Z kiến thức về thẻ và tài khoản ngân hàng, giải thích chi tiết từng khái niệm, hướng dẫn cách sử dụng an toàn và hiệu quả, đồng thời cung cấp các mẹo để tránh rủi ro, kèm link nội bộ gợi mở nhu cầu để bạn có thể tìm hiểu thêm.
1. Tài khoản ngân hàng là gì?
Tài khoản ngân hàng là nơi lưu giữ tiền của bạn, giúp bạn thực hiện các giao dịch: chuyển tiền, nhận tiền, thanh toán hóa đơn, rút tiền hoặc gửi tiết kiệm. Việc mở tài khoản là bước đầu tiên để bạn quản lý tài chính cá nhân thông minh.Các loại tài khoản phổ biến:
- Tài khoản thanh toán (current account): Dùng để giao dịch hàng ngày, rút tiền, chuyển tiền, thanh toán hóa đơn.
- Tài khoản tiết kiệm: Lưu trữ tiền có kỳ hạn, sinh lời theo lãi suất ngân hàng.
- Tài khoản trích nợ tự động (debit account): Cho phép ngân hàng tự động trích nợ khi bạn có các giao
Để hiểu chi tiết từng loại tài khoản và ưu điểm, xem: Tài khoản ngân hàng là gì? Phân loại, ưu điểm và cách chọn phù hợp
2. Những điều cơ bản về thẻ ngân hàng
2.1 Thẻ ATM và thẻ Visa
Thẻ là công cụ gắn với tài khoản, dùng để rút tiền, chuyển khoản và thanh toán. Hiện nay, bạn có thể làm thẻ tại quầy hoặc online, chỉ cần CCCD/CMND và vài bước xác thực.2.2 Phí làm thẻ và độ tuổi
Một số bạn thắc mắc: Làm thẻ ngân hàng có tốn tiền không? Cập nhật phí mới nhất 2025. Phí làm thẻ tùy ngân hàng, dao động từ miễn phí đến vài chục nghìn đồngĐộ tuổi làm thẻ: Tùy ngân hàng, thường Thẻ ATM dùng để rút tiền, chuyển khoản, thanh toán tại POS. Khi sử dụng, bạn cần chú ý an toàn giao dịch.từ 15–18 tuổi trở lên.
2.3 Làm nhiều thẻ cùng ngân hàng
Bạn hoàn toàn có thể làm 2 thẻ atm cùng ngân hàng, nhưng cần lưu ý hạn mức rút tiền, phí duy trì và tiện ích mỗi thẻ.3. Các loại thẻ ngân hàng phổ biến
3.1 Thẻ ATM
Thẻ ATM dùng để rút tiền, chuyển khoản, thanh toán tại POS. Khi sử dụng, bạn cần chú ý an toàn giao dịch.Xem: Cách rút tiền cây ATM đơn giản, an toàn, không bị lỗi giao dịch
3.2 Thẻ Visa / Mastercard
- Thẻ Visa Debit: Gắn trực tiếp với tài khoản, dùng để thanh toán quốc tế.
- Thẻ trả sau (Credit Card): Cho phép chi tiêu trước, thanh toán sau. Có lợi ích nhưng nếu không quản lý tốt có thể phát sinh nợ xấu.
Tham khảo: Thẻ Visa Debit là thẻ gì? Có thanh toán quốc tế được không?
Tham khảo:Thẻ trả sau là gì? Ưu điểm và rủi ro cần biết khi sử dụng
3.3 Thẻ đa năng
Thẻ đa năng tích hợp cả chức năng ghi nợ và trả trước, tiện lợi khi vừa rút tiền vừa thanh toán.Xem: Thẻ đa năng là gì? Chức năng, tiện ích và cách sử dụng thẻ
4. Số thẻ, số tài khoản và thông tin quan trọng
4.1 Số thẻ và số tài khoản- Số tài khoản: Dùng để chuyển tiền, nhận lương, gửi tiết kiệm.
- Số thẻ: In trên thẻ, dùng để thanh toán online, POS.
Xem chi tiết: Số thẻ là gì? Phân biệt số thẻ ATM và số tài khoản dễ hiểu
- Thẻ
- Không có